|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_175264 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 252000
|
082 |
|
|
|a 443.95922
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện khoa học xã hội Việt Nam
|
110 |
|
|
|b Viện ngôn ngữ học
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Pháp Việt =
|
245 |
|
0 |
|b Dictionaire Francais - Vietnamien
|
245 |
|
0 |
|c Viện ngôn ngữ học
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a French language,Ngôn ngữ Pháp
|
650 |
|
|
|x Vietnamese,Tiéng Việt
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|