|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_175378 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 630
|
082 |
|
|
|b S460
|
110 |
|
|
|a Sở Khoa học và Công nghệ
|
110 |
|
|
|b Uỷ ban Nhân Dân thành phố Cần Thơ
|
245 |
|
0 |
|a Kỷ yếu kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ thành phố Cần Thơ giai đoạn 2006 - 2010
|
245 |
|
0 |
|c Sở Khoa học và Công nghệ. Uỷ ban Nhân Dân thành phố Cần Thơ
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Sở Khoa học và Công nghệ.
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Agriculture,Khoa học Nông nghiệp
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|