|
|
|
|
LEADER |
00883nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_17609 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 60000đ
|
082 |
|
|
|a 346.045
|
082 |
|
|
|b C101/T2
|
100 |
|
|
|a Các văn bản pháp luật về nhà đất và xây dựng (Song ngữ Anh-Việt); T2
|
245 |
|
0 |
|a Các văn bản pháp luật về nhà đất và xây dựng (Song ngữ Anh-Việt); T2
|
245 |
|
0 |
|b Các văn bản về nhà đất,Documents on construction,Legal documents on house, land and construction (Vietnamese-English); T2
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a civil law - vietnam,construction - law and legislation,land use - law and legislation
|
904 |
|
|
|i Minh, 970731
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|