Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985-1995) = Infracstructures of VietNam in 10 years of renovation (1985-1995)
Khái quát sự hoạt động của ngành xây dựng, giao thông vận tải và bưu điện trong việc tạo ra cơ sở hạ tầng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 1985-1995.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00973nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_17627 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 40000đ | ||
082 | |a 330.9597 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Tổng Cục Thống Kê | ||
245 | 0 | |a Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985-1995) = | |
245 | 0 | |b Infracstructures of VietNam in 10 years of renovation (1985-1995) | |
245 | 0 | |c Tổng Cục Thống Kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a Khái quát sự hoạt động của ngành xây dựng, giao thông vận tải và bưu điện trong việc tạo ra cơ sở hạ tầng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 1985-1995. | ||
650 | |a Vietnam,Việt Nam | ||
650 | |x Economic aspects,Diện mạo kinh tế | ||
904 | |i Minh, 970801 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |