|
|
|
|
LEADER |
00806nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_176534 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 67000
|
082 |
|
|
|a 531.1076
|
082 |
|
|
|b L250
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Nhật Lệ
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập cơ học kỹ thuật :
|
245 |
|
0 |
|b Cơ sở lý thuyết; Thí dụ và bài tập; Hướng dẫn giải bài tập; Hướng dẫn sử dụng phần mềm
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Nhật Lệ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bách khoa Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Mechanical engineering,Cơ học kỹ thuật
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises,Toán, Bài tập
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|