|
|
|
|
LEADER |
00743nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_176564 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 26000
|
082 |
|
|
|a 519.2
|
082 |
|
|
|b Qu600
|
100 |
|
|
|a Tống, Đình Quỳ
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình xác suất thống kê
|
245 |
|
0 |
|c Tống Đình Quỳ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bách Khoa Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2007
|
526 |
|
|
|a Thống kê nâng cao,Xác suất thống kê và phép thí nghiệm - KHCT
|
526 |
|
|
|b TN654,NN184
|
650 |
|
|
|a Probabilities,Xác suất thống kê
|
650 |
|
|
|x Mathematical statistics
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|