Vietnamese accounting system : Promulgated by Decision No.1141 - TC - CDKT dated 1 November 1995 of the Ministry of Finance
Vietnamese accounting system : Promulgated by Decision No.1141-TC-CDKT data 1 November 1995 of the Ministry of finance.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Finance Publishing House
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00839nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_17687 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 260000 | ||
082 | |a 657 | ||
082 | |b M665 | ||
110 | |a Ministry of Finance Department of Accounting Policy | ||
245 | 0 | |a Vietnamese accounting system : | |
245 | 0 | |b Promulgated by Decision No.1141 - TC - CDKT dated 1 November 1995 of the Ministry of Finance | |
245 | 0 | |c Ministry of Finance Department of Accounting Policy | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Finance Publishing House | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a Vietnamese accounting system : Promulgated by Decision No.1141-TC-CDKT data 1 November 1995 of the Ministry of finance. | ||
650 | |a Accounting | ||
650 | |z Vietnam | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |