|
|
|
|
LEADER |
00835nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_176886 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 38500
|
082 |
|
|
|a 621.3121
|
082 |
|
|
|b Kh103
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Hữu Khái
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho các trường đại học - Cao đẳng kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hữu Khái
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2009
|
526 |
|
|
|a Thực tế ngoài trường - Vật lý
|
526 |
|
|
|b SP146
|
650 |
|
|
|a Electric power-plants,Electric power systems,Hệ thống điện,Nhà máy điện
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|