|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_17702 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 100000đ
|
082 |
|
|
|a 668.4025
|
082 |
|
|
|b H307
|
100 |
|
|
|a Hiệp Hội Nhựa VIệt Nam - Hiệp Hội Nhựa Tp. HCM.
|
245 |
|
0 |
|a Niên giám nhựa cao su Việt Nam-Asean (9 báo cáo quốc gia á châu - Hội đồng lãnh đạo AFPI)
|
245 |
|
0 |
|b Asean-VietNam plastic rubber, directory (9 country reports of Asia plastic - The 7th term AFPI council menbers)
|
245 |
|
0 |
|c Hiệp Hội Nhựa VIệt Nam - Hiệp Hội Nhựa Tp. HCM.
|
260 |
|
|
|a hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a plastics industry and trade
|
904 |
|
|
|i Minh, 970802
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|