|
|
|
|
LEADER |
00710nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_177038 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 90000
|
082 |
|
|
|a 621.9023
|
082 |
|
|
|b S105
|
100 |
|
|
|a Trần, Thế San
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay gia công CNC :
|
245 |
|
0 |
|b gia công chữ - hoa văn - logo - trang trí quảng cáo
|
245 |
|
0 |
|c Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Machine-tools,Máy công cụ
|
650 |
|
|
|x Numerical control,Điều khiển số
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|