|
|
|
|
LEADER |
00823nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_177227 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 34000
|
082 |
|
|
|a 343.0925
|
082 |
|
|
|b Gi106
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Trường Giang
|
245 |
|
0 |
|a Luật pháp quốc tế về năng lượng hạt nhân
|
245 |
|
0 |
|b (sách tham khảo)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trường Giang
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc Gia
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Control of nuclear energy,Nuclear energy,Nuclear energy,Kiểm soát năng lượng hạt nhân,Năng lượng hạt nhân
|
650 |
|
|
|x Law and policy,International cooperation,Luật quốc tế
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|