|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_177229 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 79000
|
082 |
|
|
|a 341.45
|
082 |
|
|
|b C455
|
245 |
|
0 |
|a Công ước của liên hợp quốc về luật biển 1982
|
245 |
|
0 |
|c Lê Minh Nghĩa ... [et al.] dịch ; Lưu Văn Lợi hiệu đính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia - Sự thật
|
260 |
|
|
|c 2012
|
526 |
|
|
|a Luật và phân tích chính sách nghề cá
|
526 |
|
|
|b TS634
|
650 |
|
|
|a Maritime law,International law,The 1982 United Nations Convention on the Law of the Sea,Luật quốc tế,Công ước của Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (1982),Luật hàng hải
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|