|
|
|
|
LEADER |
00912nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_177232 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 79000
|
082 |
|
|
|a 341.7597
|
082 |
|
|
|b T500
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thanh Tú
|
245 |
|
0 |
|a Pháp luật cạnh canh chuyển giao công nghệ và hiệp định Trips :
|
245 |
|
0 |
|b Kinh nghiệm cho Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn, Thanh Tú
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights 1994 (TRIPS),Intellectual property (International law),Intellectual property,Khía cạnh thương mại của Hiệp định quyền sỡ hữu trí tuệ TRIPS,Luật Bản quyền
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|