|
|
|
|
LEADER |
00861nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_177410 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 33000
|
082 |
|
|
|a 515.64076
|
082 |
|
|
|b Tr300/T.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đình Trí
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập toán cao cấp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Mathematical analysis,Algebras and applications,Geometry, Analytic,Giải tích toán học,Đại số và ứng dụng,Hình học giải tích
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc,Problems, exercises, etc,Câu hỏi, bài tập, v.v...,Câu hỏi, bài tập, v.v...
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|