|
|
|
|
LEADER |
01024nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_177418 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 11500
|
082 |
|
|
|a 530.076
|
082 |
|
|
|b B312/T.2
|
100 |
|
|
|a Lương, Duyên Bình
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập vật lí đại cương :
|
245 |
|
0 |
|b Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990, dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải
|
245 |
|
0 |
|c Lương Duyên Bình
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2010
|
526 |
|
|
|a Cơ học đại cương 2
|
526 |
|
|
|b SP134
|
650 |
|
|
|a Electricity,Oscillation,Điện học,Dao động
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc.,Problems, exercises, etc.,Toán, bài tập, v..v..,Toán, bài tập, v..v..
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|