|
|
|
|
LEADER |
01104nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_178491 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 100000
|
082 |
|
|
|a 338.064
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV)
|
245 |
|
0 |
|a Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ :
|
245 |
|
0 |
|b 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thông tin và Truyền thông
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Economic development,Doanh nghiệp kinh doanh,Cải tiến công nghệ,Phát triển kinh tế,Business enterprises,Technological innovations
|
650 |
|
|
|x Khía cạnh kinh tế,Economic aspects
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Việt Nam,Việt Nam,Việt Nam,Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|