|
|
|
|
LEADER |
00764nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_178626 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 352.4
|
082 |
|
|
|b B108
|
245 |
|
0 |
|a Báo cáo chuyên đề nghiên cứu đổi mới tài chính công ở Việt Nam :
|
245 |
|
0 |
|b Thực trạng và định hướng đến năm 2020
|
260 |
|
|
|a [Hà Nội]
|
260 |
|
|
|b [Hà Nội]
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Program budgeting,Budget,Chương trình ngân sách,Ngân sách,Finance, Public,Tài chính công
|
650 |
|
|
|x Managment,Quản lý
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|