|
|
|
|
LEADER |
00692nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_178633 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 330.9
|
082 |
|
|
|b W927
|
110 |
|
|
|a The World Bank (WB)
|
245 |
|
0 |
|a Taking stock :
|
245 |
|
3 |
|b An update on Vietnam's recent economic developments
|
245 |
|
4 |
|c The World Bank
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Ngân Hàng Thế Giới
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Economic conditions,Economic development,Điều kiện kinh tế,Phát triển kinh tế
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|