|
|
|
|
LEADER |
00835nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_179608 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 398.209597
|
082 |
|
|
|b S550
|
245 |
|
0 |
|a Sử thi M'Nông:
|
245 |
|
0 |
|b Lêng Kon Rung bị bắt cóc bán (Bu tăch lêng kon rung); Cướp máy kéo chỉ của NDu Kon Măch (Sok khâng yau klau Ndu Kon Măch); Tăng bán tượng gỗ (Tiăng Tăch Krăk)
|
245 |
|
0 |
|c S.t., b.s., chỉnh lí: Trương Bi,Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh, Bùi Minh Vũ ; Kể: Điểu K'Luk,... ; Điểu Kâu dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thời đại
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Folk literature,Văn học dân gian
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|