Phương Pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh : Thiết kế và thực hiện
Sách gồm 15 chương : chương 1 : tổng quan về nghiên cứu khoa học , chương 2 : vấn đề nghiên cứu , chương 3 : phương pháp định tính , chương 4 : phương pháp định lượng , chương 5 : phương pháp hỗn hợp , chương 6 : chọn mẫu nghiên cứu định lưo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Lao động - xã hội
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 02231nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_180224 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 98000 | ||
082 | |a 001.42 | ||
082 | |b Th400 | ||
100 | |a Nguyễn, Đình Thọ | ||
245 | 0 | |a Phương Pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh : | |
245 | 0 | |b Thiết kế và thực hiện | |
245 | 0 | |c Nguyễn Đình Thọ | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động - xã hội | ||
260 | |c 2011 | ||
520 | |a Sách gồm 15 chương : chương 1 : tổng quan về nghiên cứu khoa học , chương 2 : vấn đề nghiên cứu , chương 3 : phương pháp định tính , chương 4 : phương pháp định lượng , chương 5 : phương pháp hỗn hợp , chương 6 : chọn mẫu nghiên cứu định lượng ,chương 7 : đo lường và thu thập dữ liệu định lượng ,chương 8 : đo lường khái niệm nghiên cứu, chương 9 : thống kê dùng trong kiểm định lý thuyết khoa học ,chương 10 : cronbach alpha và đánh giá độ tin cậy thang đo , chương 11 : mô hình efa kiểm định giá trị thang đo , chương 12 : mô hình t - test và anova kiểm định khác biệt trung bình, chương 13 : mô hình hồi quy đơn và bội kiểm định tác động của một hay nhiều biến độc lập vào một biến phụ thuộc định lượng, chương 14 : mô hình hồi quy với biến độc lập định tính anova,ancova và hồi quy,chương 15 : mô hình hồi quy đa biến và path | ||
526 | |a Luận văn tốt nghiệp,Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế nông nghiệp,Các mô hình định lượng trong kinh doanh,Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | ||
526 | |b KTQ900,KT638,KT918,KT637 | ||
650 | |a Science,Khoa học | ||
650 | |x Methodology,Phương pháp | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |