|
|
|
|
LEADER |
00728nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_180482 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 624.15
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI)
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn thực hành về nền móng :
|
245 |
|
0 |
|b (Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986)
|
245 |
|
0 |
|c Viện Tiêu chuẩn Anh; Phạm Xuân, Vương Văn Thành và Nguyễn Anh Minh biên dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Foundations,Piling ( Civil engineering)
|
650 |
|
|
|x Standards.
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|