Từ điển tiếng việt : 65.000 từ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa-Thông tin
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00659nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_180485 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 35000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Đ250 | ||
100 | |a Thái, Xuân Đệ | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiếng việt : | |
245 | 0 | |b 65.000 từ | |
245 | 0 | |c Thái Xuân Đệ, Lê Dân | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa-Thông tin | ||
260 | |c 2011 | ||
650 | |a Vietnamese language,Ngôn ngữ tiếng Việt | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |