Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị
Gồm 12 bài cơ bản theo các chuyên đề: kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật hạ tầng được trích dẫn từ các nguồn tài liệu được xuất bản ở nước ngoài và một số bài củng cố nâng cao để người học tự nghiên cứu....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01176nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_180652 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | |a 428.24 | ||
082 | |b Kh107 | ||
100 | |a Vi, Thị Quốc Khánh | ||
245 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị | |
245 | 0 | |c Vi Thị Quốc Khánh (Chủ biên) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2012 | ||
520 | |a Gồm 12 bài cơ bản theo các chuyên đề: kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật hạ tầng được trích dẫn từ các nguồn tài liệu được xuất bản ở nước ngoài và một số bài củng cố nâng cao để người học tự nghiên cứu. | ||
526 | |a Anh văn chuyên môn xây dựng | ||
526 | |b CN126 | ||
650 | |a Building,English language,Anh ngữ | ||
650 | |x Terminology,Technical English,Tiếng Anh kỹ thuật | ||
910 | |a Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |