|
|
|
|
LEADER |
00711nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_180670 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 97000
|
082 |
|
|
|a 657.3
|
082 |
|
|
|b Nh300
|
100 |
|
|
|a Võ, Văn Nhị
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Giao Thông Vận Tải
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Accounting,Managerial accounting,Kế toán tài chính,Kế toán quản trị
|
904 |
|
|
|i Hà Trang
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|