|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_180767 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 106000
|
082 |
|
|
|a 330.951
|
082 |
|
|
|b C545
|
100 |
|
|
|a Chow, Gregory C.
|
245 |
|
0 |
|a Giải mã kinh tế Trung Quốc =
|
245 |
|
0 |
|b Interpreting China’s economy
|
245 |
|
0 |
|c Gregory C. Chow; Nguyễn Thị Thu Hương, Trịnh Hoàng Kim Phượng (dịch)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hồng Đức
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a China,Kinh tế Trung Quốc
|
650 |
|
|
|x Economic conditions
|
650 |
|
|
|y 2000-
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|