|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_180875 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 168000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b M663/R
|
100 |
|
|
|a Hu, Min
|
245 |
|
0 |
|a Essential for IELTS reading
|
245 |
|
0 |
|c Hu Min, Jonh A Gordon; chuyển ngữ phần chú giải Lê Huy Lâm
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a English language,Hướng dẫn học thi tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Study guides
|
650 |
|
|
|y Examinations
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|