|
|
|
|
LEADER |
00723nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_181046 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 214000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b H299
|
100 |
|
|
|a Harrington, David
|
245 |
|
0 |
|a Speaking of speech :
|
245 |
|
0 |
|b Basic presentation skills for beginners
|
245 |
|
0 |
|c David Harrington, Charles LeBeau
|
260 |
|
|
|a Boston
|
260 |
|
|
|b Macmilan
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Ngôn ngữ Anh
|
650 |
|
|
|x Conversation and phrase books,Textbooks for foreign speakers,Giáo trình dành cho người nước goài
|
904 |
|
|
|i Tuyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|