|
|
|
|
LEADER |
00705nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_181419 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 130000
|
082 |
|
|
|a 697.92
|
082 |
|
|
|b H305
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Thị Hiền
|
245 |
|
0 |
|a Thông gió
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2012
|
526 |
|
|
|a Kỹ thuật điều hòa nhiệt độ và thông gió
|
526 |
|
|
|b CN439
|
650 |
|
|
|a Air conditing,Air conditing,Air conditing,Air conditing,Ventilation,Điều hòa không khí
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|