|
|
|
|
LEADER |
00764nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_181980 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b L848
|
245 |
|
0 |
|a Longman new real TOEIC (MP3 CD):
|
245 |
|
0 |
|b Actual tests for listening comprenhension
|
245 |
|
0 |
|c New Real TOEIC Staff
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Tiếng Anh,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Study guides,Textbooks for foreign speakers,Hướng dẫn học,Giáo trình dành cho người nước ngoài
|
650 |
|
|
|y Examinations
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|