|
|
|
|
LEADER |
00846nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_182901 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12000
|
082 |
|
|
|a 346.597045
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Các nghị định của chính phủ về cấp giấy phép xây dựng quản lý và sử dụng chung công trình hạ tầng kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Building laws,Construction,Luật xây dựng
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|