Giáo trình đại số tuyến tính và hình học
Nội dung trình bày về không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tính, giá trị riêng- véc tơ riêng., chéo hóa và dạng toàn phương. Ngoài việc trình bày chặt chẽ về lý thuyết, cuối mỗi chương còn có nhiều dạng bài tập, nhằm rèn luyện kỹ năng tính toa...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01264nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_182952 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 29000 | ||
082 | |a 512.5 | ||
082 | |b Kh107/T.2 | ||
100 | |a Nguyễn, Hữu Khánh | ||
245 | 0 | |a Giáo trình đại số tuyến tính và hình học | |
245 | 0 | |c Nguyễn Hữu Khánh, Hồ Hữu Lộc | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Nxb. Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 2013 | ||
520 | |a Nội dung trình bày về không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tính, giá trị riêng- véc tơ riêng., chéo hóa và dạng toàn phương. Ngoài việc trình bày chặt chẽ về lý thuyết, cuối mỗi chương còn có nhiều dạng bài tập, nhằm rèn luyện kỹ năng tính toán cũng như nâng cao thêm tư duy lý thuyết trừu tượng cho bạn đọc. | ||
526 | |a Đại số tuyến tính,Đại số tuyến tính và hình học | ||
526 | |b TN626,TN012 | ||
650 | |a Algebras, linear,Geometry,Đại số tuyến tính,Hình học | ||
904 | |i Tuyến, Tú | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |