|
|
|
|
LEADER |
00728nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_183477 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 200000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b S532
|
100 |
|
|
|a Sharpe, Pamela J.
|
245 |
|
0 |
|a Practice exercises for the TOEFL® iBT :
|
245 |
|
0 |
|c Pamela J. Sharpe
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Tiếng Anh,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides,Textbooks for foreign speakers,Bài thi,Hướng dẫn học,Giáo trình dành cho người nước ngoài
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|