Từ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam
Khảo cứu và miêu tả ngắn gọn hơn 2000 mục từ phản ánh các phạm trù, các khái niệm, các sự vật, hiện tượng gắn liền với hoạt động sản xuất vật chất và sản xuất tinh thần của con người Việt Nam trong tiến trình hình thành và phát triê...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục Việt Nam
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01172nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_183815 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 120000 | ||
082 | |a 390.03 | ||
082 | |b Y600 | ||
100 | |a Nguyễn, Như Ý | ||
245 | 0 | |a Từ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam | |
245 | 0 | |c Nguyễn Như Ý, Chu Huy | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục Việt Nam | ||
260 | |c 2011 | ||
520 | |a Khảo cứu và miêu tả ngắn gọn hơn 2000 mục từ phản ánh các phạm trù, các khái niệm, các sự vật, hiện tượng gắn liền với hoạt động sản xuất vật chất và sản xuất tinh thần của con người Việt Nam trong tiến trình hình thành và phát triển về: công cụ sản xuất, các lối thức riêng trong ăn mặc, cư trú, các phong tục, lễ nghi, tập quán gắn với vòng đời... | ||
650 | |a Manners and customs,Phong tục tập quán | ||
904 | |i Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |