|
|
|
|
LEADER |
00694nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_184006 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 33000
|
082 |
|
|
|a 895.9221009
|
082 |
|
|
|b T250
|
100 |
|
|
|a Tế Hanh
|
245 |
|
0 |
|a Tế Hanh tác phẩm chọn lọc
|
245 |
|
0 |
|c Tế Hanh ; Vũ Tuấn Anh giới thiệu và tuyển chọn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Vietnamese literature,Vietnamese poetry,Văn học Việt Nam
|
650 |
|
|
|x History and criticism,Lịch sử và phê bình
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|