|
|
|
|
LEADER |
00739nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_184332 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 658.4033
|
082 |
|
|
|b H450
|
100 |
|
|
|a Đinh, Phi Hổ
|
245 |
|
0 |
|a Phương pháp nghiên cứu định lượng và những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển - nông nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Đinh Phi Hổ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Phương Đông
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Operations research,Decision making,Ra quyết định
|
650 |
|
|
|x Mathematical models,Mathematical models,Mô hình toán học
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|