|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_184751 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 600000
|
082 |
|
|
|a 025.431
|
082 |
|
|
|b D519v/T.3
|
100 |
|
|
|a Dewey, Melvil
|
245 |
|
0 |
|a Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ
|
245 |
|
0 |
|c Melvil Dewey (Biên soạn) ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn...[et al.] (Dịch)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thư viện Quốc Gia Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Classification, Dewey decimal,Phân loại, thập phân Dewey
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|