|
|
|
|
LEADER |
00786nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_185059 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35000
|
082 |
|
|
|a 540.76
|
082 |
|
|
|b A105
|
100 |
|
|
|a Ngô, Ngọc An
|
245 |
|
0 |
|a Giải toán hóa học 11 :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho học sinh các lớp chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi (Bài tập tự luận và trắc nghiệm)
|
245 |
|
0 |
|c Ngô, Ngọc An, Phạm Thị Minh Nguyệt (Chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Chemistry,Hóa học
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc.,Câu hỏi, bài tập
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|