|
|
|
|
LEADER |
00733nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_185072 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 9200
|
082 |
|
|
|a 540.76
|
082 |
|
|
|b Tr431
|
100 |
|
|
|a Lê, Xuân Trọng
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập hóa học 10 nâng cao
|
245 |
|
0 |
|c Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long (Chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2012
|
526 |
|
|
|a Thiết kế bài tập Hóa học
|
526 |
|
|
|b SP519
|
650 |
|
|
|a Chemistry,Hóa học
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc.,Câu hỏi, bài tập
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|