|
|
|
|
LEADER |
00754nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_185195 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 16500
|
082 |
|
|
|a 629.28775
|
082 |
|
|
|b V561
|
100 |
|
|
|a Phạm, Đình Vượng
|
245 |
|
0 |
|a Hoạt động giáo dục nghề phổ thông :
|
245 |
|
0 |
|b Nghề sửa chữa xe máy 11
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Đình Vượng, Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng (Chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Motorcycles,Xe máy
|
650 |
|
|
|x Maintenance and repair,Bảo trì và sửa chữa
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|