|
|
|
|
LEADER |
00749nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_185197 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 22000
|
082 |
|
|
|a 746.440712
|
082 |
|
|
|b H107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Hạnh
|
245 |
|
0 |
|a Hoạt động giáo dục nghề phổ thông :
|
245 |
|
0 |
|b Nghề thêu tay 11
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Hạnh, Thái Văn Bôn, Đỗ Thị Nguyên Bình (Chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Embroidery,Nghề thêu
|
650 |
|
|
|x Study and teaching (Secondary),Dạy và học (Trung học)
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|