|
|
|
|
LEADER |
00748nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_185198 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 7500
|
082 |
|
|
|a 671.30712
|
082 |
|
|
|b L561
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tiến Lưỡng
|
245 |
|
0 |
|a Hoạt động giáo dục nghề phổ thông :
|
245 |
|
0 |
|b Nghề gò 11
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tiến Lưỡng, Nguyễn Văn Vận, Chu Văn Vượng (Chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Metal-work,Gia công kim loại
|
650 |
|
|
|x Study and teaching (Secondary),Dạy và học (Trung học)
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|