|
|
|
|
LEADER |
00725nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_185206 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 11200
|
082 |
|
|
|a 910.712
|
082 |
|
|
|b H513
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Việt Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Tập bản đồ :
|
245 |
|
0 |
|b Bài tập và bài thực hành Địa lí 11
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Geography,Địa lí
|
650 |
|
|
|x Study and teaching (Secondary),Dạy và học (Trung học)
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|