|
|
|
|
LEADER |
00740nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_185254 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 45000
|
082 |
|
|
|a 516.0076
|
082 |
|
|
|b H100
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Minh Hà
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Xuân Bình (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Geometry,Hình học
|
650 |
|
|
|x Study and teaching (Secondary),Problems, exercises,Dạy và học (trung học),Câu hỏi, bài tập
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|