|
|
|
|
LEADER |
00716nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_185269 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 26200
|
082 |
|
|
|a 510.712
|
082 |
|
|
|b Ch125
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Hải Châu
|
245 |
|
0 |
|a Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 10
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Mathematics,Toán học
|
650 |
|
|
|x Study and teaching (Secondary),Dạy và học (trung học)
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|