|
|
|
|
LEADER |
00703nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_185310 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 45000
|
082 |
|
|
|a 512.0076
|
082 |
|
|
|b Đ406
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Huy Đoan
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Algebra,Đại số học
|
650 |
|
|
|x Study and teaching (Secondary),Dạy và học (trung học)
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|