|
|
|
|
LEADER |
00766nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_185687 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 325000
|
082 |
|
|
|a 347.59705
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Tra cứu bộ luật tố tụng dân sự năm (2004 - 2012) và các văn bản hướng dẫn thi hành
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Civil procedure,Thủ tục dân sự
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|