|
|
|
|
LEADER |
00776nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_185694 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 21000
|
082 |
|
|
|a 341.45
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Luật biển của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa). Quốc hội ; Quốc Cường (Hệ thống hóa)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Hồng Đức
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Maritime law,Luật biển
|
904 |
|
|
|i Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|