|
|
|
|
LEADER |
00936nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_186054 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 330000
|
082 |
|
|
|a 651.7
|
082 |
|
|
|b S450
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay nghiệp vụ hành chính văn phòng :
|
245 |
|
0 |
|b Kỹ thuật soạn thảo văn bản, mẫu soạn thảo văn bản quản lý và điều hành trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp. doanh nghiệp và chính quyền địa phương các cấp mới nhất 2013
|
245 |
|
0 |
|c Vũ Hoa Tươi (sưu tầm và hệ thống hóa)
|
260 |
|
|
|a Hà NỘi
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Administrative agencies,Văn bản hành chính
|
650 |
|
|
|x Record and correspondence,Hồ sơ và thư từ
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|