|
|
|
|
LEADER |
00804nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_186650 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 66000
|
082 |
|
|
|a 628.44
|
082 |
|
|
|b V308
|
100 |
|
|
|a Lê, Hoàng Việt
|
245 |
|
0 |
|a Quản lý và xử lý chất thải rắn
|
245 |
|
0 |
|c Lê Hoàng Việt, Nguyễn Hữu Chiếm
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2013
|
526 |
|
|
|a Thực nghiệm xử lý ô nhiễm môi trường
|
526 |
|
|
|b MT685
|
650 |
|
|
|a Quản lý và xử lý chất thải rắn,Quản lý môi trường,Refuse and refuse disposal,Environment management
|
904 |
|
|
|i Nhựt
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|