|
|
|
|
LEADER |
01101nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_186657 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 41000
|
082 |
|
|
|a 354.34
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Võ, Quang Minh
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình quản lý và khai thác tài nguyên đất đai
|
245 |
|
0 |
|c Võ Quang Minh, Lê Văn Khoa
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2013
|
526 |
|
|
|a Quản lý và khai thác tài nguyên đất đai,Quản lý và khai thác tài nguyên đất đai,Quản lý tổng hợp tài nguyên đất đai,Quản lý tổng hợp tài nguyên đất đai,Quản lý khai thác tài nguyên đất đai nâng cao,Khai thác và phát triển quỹ đất,Bảo tồn tài nguyên đất,Thực tập giáo trình
|
526 |
|
|
|b NN176,SP447,SP448,MT262,MTD601,MTD603,NN699,NN712
|
650 |
|
|
|a Soil management,Quản lý đất đai
|
904 |
|
|
|i Nhựt
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|